Thực đơn
Giải_vô_địch_pool_9_bóng_thế_giới_2012 Vòng đấu bảngVòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Huidji See | 7 | |||||||||||||
Badr Al Awadi | 9 | |||||||||||||
Huidji See | 9 | Badr Al Awadi | 2 | |||||||||||
Huidji See | 9 | Philipp Stojanovic | 6 | Efren Reyes | 9 | |||||||||
Joyme Vicente | 8 | Efren Reyes | 9 | |||||||||||
Philipp Stojanovic | 3 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Hwang Yong | 6 | |||||||||||||
Badr Al Awadi | 9 | John Morra | 9 | |||||||||||
Mohammad Ali Berjaoui | 3 | Hwang Yong | 7 | John Morra | 9 | |||||||||
Mohammad Ali Berjaoui | 9 | Joyme Vicente | 8 | |||||||||||
Mohammad Ali Berjaoui | 4 | |||||||||||||
Joyme Vicente | 9 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Mika Immonen | 8 | |||||||||||||
Tony Drago | 9 | |||||||||||||
Mika Immonen | 9 | Tony Drago | 9 | |||||||||||
Mika Immonen | 9 | Sundeep Gulati | 5 | Ramil Gallego | 6 | |||||||||
Ali Pordel | 8 | Sundeep Gulati | 6 | |||||||||||
Ramil Gallego | 9 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Thorsten Hohmann | 9 | |||||||||||||
Ramil Gallego | 7 | Hứa Khải Luân | 7 | |||||||||||
Hứa Khải Luân | 9 | Hứa Khải Luân | 9 | Thorsten Hohmann | 9 | |||||||||
Abdulwahed Al Awad | 4 | Ali Pordel | 4 | |||||||||||
Ali Pordel | 9 | |||||||||||||
Abdulwahed Al Awad | 2 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Chris Melling | 7 | |||||||||||||
Jundel Mazon | 9 | |||||||||||||
Chris Melling | 9 | Jundel Mazon | 5 | |||||||||||
Chris Melling | 6 | Aloysius Yapp | 5 | Vincent Facquet | 9 | |||||||||
Malaj Nikolaos | 9 | Aloysius Yapp | 4 | |||||||||||
Vincent Facquet | 9 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Shane van Boening | 7 | |||||||||||||
Jundel Mazon | 9 | Matthew Edwards | 9 | |||||||||||
Shane van Boening | 5 | Shane van Boening | 9 | Matthew Edwards | 9 | |||||||||
Abdulatif Fawal | 0 | Malaj Nikolaos | 4 | |||||||||||
Abdulatif Fawal | 8 | |||||||||||||
Malaj Nikolaos | 9 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Lý Hách Văn | 7 | |||||||||||||
Triệu Phong Bang | 9 | |||||||||||||
Lý Hách Văn | 9 | Triệu Phong Bang | 6 | |||||||||||
Lý Hách Văn | 9 | Edwin Montal | 4 | Thomas Engert | 9 | |||||||||
Roman Hybler | 1 | Edwin Montal | 4 | |||||||||||
Thomas Engert | 9 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Carlo Biado | 9 | |||||||||||||
Triệu Phong Bang | 9 | Rajandran Nair | 1 | |||||||||||
Waleed Majid | 4 | Rajandran Nair | 1 | Carlo Biado | 9 | |||||||||
Waleed Majid | 9 | Roman Hybler | 3 | |||||||||||
Roman Hybler | 9 | |||||||||||||
Waleed Majid | 3 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Phó Triết Vĩ | 9 | |||||||||||||
Đỗ Thế Kiên | 8 | |||||||||||||
Đỗ Thế Kiên | 9 | Phó Triết Vĩ | 9 | |||||||||||
Đỗ Thế Kiên | 9 | Mohd Buainain | 5 | Karlo Dalmatin | 3 | |||||||||
Phó Kiệm Ba | 5 | Karlo Dalmatin | 9 | |||||||||||
Mohd Buainain | 2 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Phó Kiệm Ba | 9 | |||||||||||||
Karlo Dalmatin | 7 | Marcus Chamat | 7 | |||||||||||
Takashi Uraoka | 9 | Marcus Chamat | 6 | Phó Kiệm Ba | 5 | |||||||||
Takashi Uraoka | 9 | Jayson Shaw | 9 | |||||||||||
Takashi Uraoka | 5 | |||||||||||||
Jayson Shaw | 9 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Niels Feijen | 4 | |||||||||||||
Aki Heiskanen | 9 | |||||||||||||
Niels Feijen | 9 | Aki Heiskanen | 9 | |||||||||||
Niels Feijen | 8 | Mohd Al Bin Ali | 1 | Khaled Al Mutairi | 3 | |||||||||
Naoyuki Ōi | 9 | Khaled Al Mutairi | 9 | |||||||||||
Mohd Al Bin Ali | 4 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Trương Vinh Lân | 9 | |||||||||||||
Khaled Al Mutairi | 9 | Dimitri Jungo | 7 | |||||||||||
Dimitri Jungo | 8 | Dimitri Jungo | 9 | Trương Vinh Lân | 9 | |||||||||
Robby Foldvari | 5 | Naoyuki Ōi | 8 | |||||||||||
Robby Foldvari | 4 | |||||||||||||
Naoyuki Ōi | 9 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Trương Ngọc Long | 9 | |||||||||||||
Jalal Yousef | 3 | |||||||||||||
Jalal Yousef | 9 | Trương Ngọc Long | 9 | |||||||||||
Jalal Yousef | 4 | Đảng Kim Hổ | 2 | Albin Ouschan | 8 | |||||||||
Dương Thanh Thuận | 9 | Đảng Kim Hổ | 7 | |||||||||||
Albin Ouschan | 9 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Karl Boyes | 9 | |||||||||||||
Albin Ouschan | 5 | Ryu Seung-woo | 5 | |||||||||||
Ryu Seung-woo | 9 | Ryu Seung-woo | 9 | Karl Boyes | 9 | |||||||||
Hanni Al Howri | 8 | Dương Thanh Thuận | 4 | |||||||||||
Hanni Al Howri | 2 | |||||||||||||
Dương Thanh Thuận | 9 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Mark Gray | 3 | |||||||||||||
Hayato Hijikata | 9 | |||||||||||||
Mark Gray | 6 | Hayato Hijikata | 6 | |||||||||||
Lee Chenman | 7 | Lee Chenman | 9 | Manuel Gama | 9 | |||||||||
Omar Al Shahen | 9 | Lee Chenman | 7 | |||||||||||
Manuel Gama | 9 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Kha Bỉnh Dật | 9 | |||||||||||||
Hayato Hijikata | 6 | Luis Lemus | 1 | |||||||||||
Serge Das | 9 | Luis Lemus | 5 | Kha Bỉnh Dật | 9 | |||||||||
Serge Das | 9 | Omar Al Shahen | 3 | |||||||||||
Serge Das | 8 | |||||||||||||
Omar Al Shahen | 9 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Daryl Peach | 9 | |||||||||||||
Mateusz Śniegocki | 7 | |||||||||||||
Mateusz Śniegocki | 9 | Daryl Peach | 9 | |||||||||||
Mateusz Śniegocki | 9 | Mazen Berjaoui | 2 | Bozo Primic | 8 | |||||||||
Abdullah Al Yousef | 6 | Mazen Berjaoui | 7 | |||||||||||
Bozo Primic | 9 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
La Lập Văn | 7 | |||||||||||||
Bozo Primic | 2 | Francisco Bustamante | 9 | |||||||||||
La Lập Văn | 9 | La Lập Văn | 9 | Francisco Bustamante | 9 | |||||||||
Oliver Medenilla | 3 | Abdullah Al Yousef | 4 | |||||||||||
Abdullah Al Yousef | 9 | |||||||||||||
Oliver Medenilla | 3 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Roberto Gomez | 9 | |||||||||||||
Takhti Zarekani | 6 | |||||||||||||
Takhti Zarekani | 9 | Roberto Gomez | 9 | |||||||||||
Takhti Zarekani | 7 | Alaa Bata | 7 | Mohammad Saeed | 1 | |||||||||
Yukio Akagariyama | 9 | Mohammad Saeed | 9 | |||||||||||
Alaa Bata | 8 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Yukio Akagariyama | 9 | |||||||||||||
Mohammad Saeed | 5 | Dominic Jentsch | 7 | |||||||||||
Dominic Jentsch | 9 | Dominic Jentsch | 9 | Yukio Akagariyama | 7 | |||||||||
Harvey Shognosh | 4 | Konstantin Stepanov | 9 | |||||||||||
Harvey Shognosh | 3 | |||||||||||||
Konstantin Stepanov | 9 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Darren Appleton | 9 | |||||||||||||
Hamza Al Saeed | 7 | |||||||||||||
Hamza Al Saeed | 6 | Darren Appleton | 9 | |||||||||||
Bruno Muratore | 9 | Bruno Muratore | 9 | Abdul Rahman Al Amar | 2 | |||||||||
Bashar Hussain | 5 | Abdul Rahman Al Amar | 9 | |||||||||||
Bruno Muratore | 7 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Bashar Hussain | 9 | |||||||||||||
Abdul Rahman Al Amar | 7 | Kuo Yi-che | 1 | |||||||||||
Elvis Calasang | 9 | Kuo Yi-che | 8 | Bashar Hussain | 1 | |||||||||
Elvis Calasang | 9 | Hàn Hạo Tường | 9 | |||||||||||
Elvis Calasang | 6 | |||||||||||||
Hàn Hạo Tường | 9 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Jason Klatt | 9 | |||||||||||||
Imran Majid | 3 | |||||||||||||
Imran Majid | 9 | Jason Klatt | 9 | |||||||||||
Imran Majid | 7 | Mohamed Elassal | 6 | Ali Obaidly | 1 | |||||||||
Lưu Hải Đào | 9 | Mohamed Elassal | 8 | |||||||||||
Ali Obaidly | 9 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Lưu Hải Đào | 9 | |||||||||||||
Ali Obaidly | 6 | Mario He | 3 | |||||||||||
Mario He | 9 | Mario He | 9 | Lưu Hải Đào | 8 | |||||||||
Alok Kumar | 5 | Nick Ekonomopoulos | 9 | |||||||||||
Alok Kumar | 5 | |||||||||||||
Nick Ekonomopoulos | 9 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Ronato Alcano | 9 | |||||||||||||
Toh Lian Han | 3 | |||||||||||||
Toh Lian Han | 9 | Ronato Alcano | 9 | |||||||||||
Toh Lian Han | 9 | Al Masskini | 3 | Hunter Lombardo | 8 | |||||||||
Denis Grabe | 8 | Hunter Lombardo | 9 | |||||||||||
Al Masskini | 2 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Antonio Gabica | 9 | |||||||||||||
Hunter Lombardo | 3 | Andrea Klasovic | 4 | |||||||||||
Andrea Klasovic | 9 | Andrea Klasovic | 9 | Antonio Gabica | 9 | |||||||||
Salaheldeen Al Rimawi | 0 | Denis Grabe | 7 | |||||||||||
Salaheldeen Al Rimawi | 7 | |||||||||||||
Denis Grabe | 9 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Tōru Kuribayashi | 9 | |||||||||||||
Ceri Worts | 6 | |||||||||||||
Ceri Worts | 9 | Tōru Kuribayashi | 6 | |||||||||||
Ceri Worts | 3 | Nguyễn Anh Tuấn | 8 | Majid Al Azmi | 9 | |||||||||
Marlon Caneda | 9 | Nguyễn Anh Tuấn | 3 | |||||||||||
Majid Al Azmi | 9 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Lee Van Corteza | 9 | |||||||||||||
Tōru Kuribayashi | 9 | Ivica Putnik | 0 | |||||||||||
Francisco Diaz-Pizarro | 5 | Ivica Putnik | 5 | Lee Van Corteza | 9 | |||||||||
Francisco Diaz-Pizarro | 9 | Marlon Caneda | 5 | |||||||||||
Francisco Diaz-Pizarro | 6 | |||||||||||||
Marlon Caneda | 9 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Dennis Orcollo | 9 | |||||||||||||
Ali Saeed Al Suwaidi | 6 | |||||||||||||
Ali Saeed Al Suwaidi | 3 | Dennis Orcollo | 6 | |||||||||||
Ryoji Hori | 9 | Ryoji Hori | 9 | Andrew Kong | 9 | |||||||||
Oliver Ortmann | 5 | Ryoji Hori | 6 | |||||||||||
Andrew Kong | 9 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Oliver Ortmann | 9 | |||||||||||||
Dennis Orcollo | 9 | Richard Jones | 7 | |||||||||||
Raymund Faraon | 2 | Richard Jones | 6 | Oliver Ortmann | 8 | |||||||||
Raymund Faraon | 9 | Jonny Martinez | 9 | |||||||||||
Jonny Martinez | 9 | |||||||||||||
Raymund Faraon | 8 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | |||||||||||
Nick van den Berg | 9 | |||||||||||||
Joven Alba | 7 | |||||||||||||
Joven Alba | 9 | Nick van den Berg | 9 | |||||||||||
Joven Alba | 9 | Henrique Correia | 4 | David Anderson | 6 | |||||||||
Nayf Abdel Afou | 5 | David Anderson | 9 | |||||||||||
Henrique Correia | 4 | |||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | |||||||||||||
Ralf Souquet | 9 | |||||||||||||
David Anderson | 7 | Israel Rota | 2 | |||||||||||
Israel Rota | 9 | Israel Rota | 9 | Ralf Souquet | 9 | |||||||||
Lee Wan-su | 4 | Nayf Abdel Afou | 1 | |||||||||||
Nayf Abdel Afou | 9 | |||||||||||||
Lee Wan-su | 5 | |||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. | Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Thực đơn
Giải_vô_địch_pool_9_bóng_thế_giới_2012 Vòng đấu bảngLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_pool_9_bóng_thế_giới_2012 http://www.wpa-pool.com/web/index.asp?id=17&pagety... http://www.wpa-pool.com/web/index.asp?id=17&pagety... http://www.qbsf.qa/en/downloads/W9BC_Final_Round_c... http://www.qbsf.qa/en/downloads/W9BC_results.php https://www.youtube.com/watch?v=ZLQxT6GqVSE https://web.archive.org/web/20150705093835/http://... https://web.archive.org/web/20160304202847/http://...